Học liệu số là gì? Các thành phần cấu tạo học liệu số
Học liệu số là gì? Các thành phần cấu tạo học liệu số gồm những gì? CEO Trần Trí Dũng sẽ giải thích cặn kẽ các vấn đề trong bài viết này!
Thế giới nói chung ngày càng dựa trên công nghệ nhiều hơn. Trong lớp học cũng vậy. Học liệu số là tài nguyên kỹ thuật số giúp ích cho học sinh và giáo viên. Hầu hết các tài nguyên học tập kỹ thuật số đều được truy cập thông qua kết nối internet.
Học liệu số là gì?
Căn cứ theo quy định tại khoản 2 Điều 2 Thông tư 21/2017/TT-BGDĐT. Khái niệm học liệu số trong giáo dục như sau:
Học liệu số (hay học liệu điện tử) là tập hợp các phương tiện điện tử phục vụ dạy và học. Nó bao gồm:
- Giáo trình điện tử
- Sách giáo khoa điện tử
- Tài liệu tham khảo điện tử
- Bài kiểm tra đánh giá điện tử
- Bản trình chiếu
- Bảng dữ liệu
- Các tệp âm thanh
- Hình ảnh
- Video, bài giảng điện tử
- Phần mềm dạy học
- Thí nghiệm mô phỏng
- Các học liệu được số hóa khác.
Có thể hiểu, học liệu số là tập hợp các:
- Tài liệu
- Phương tiện giáo dục
Chúng được số hóa, lưu trữ và sử dụng trong quá trình dạy và học. Học liệu có thể được sử dụng trên các thiết bị kỹ thuật số. Ví dụ như máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng,…
Các thành phần cấu tạo nên học liệu số
Giáo trình điện tử
Giáo trình điện tử là nguồn thông tin chính được sử dụng để hướng dẫn học viên trong quá trình học. Thông thường, giáo trình điện tử được định dạng dưới dạng PDF, ePub hoặc HTML. Chúng giúp học viên có thể tiếp cận từ các thiết bị di động, máy tính bảng hoặc máy tính cá nhân. Đặc điểm nổi bật của giáo trình điện tử là tính tương tác cao. Nó bao gồm liên kết nội dung, đồ họa và các công cụ hỗ trợ học tập.
Sách giáo khoa điện tử
Sách giáo khoa điện tử đóng vai trò quan trọng trong các khóa học chuyên ngành. Nó cung cấp học liệu đa dạng. Chúng cung cấp kiến thức nền tảng về các lĩnh vực cụ thể. Những kiến thức được tổ chức thành các chương hoặc phần riêng biệt. Ngoài ra, sách giáo khoa điện tử còn có thể chứa các liên kết ngoại vi đến:
- Tài liệu tham khảo
- Bài giảng điện tử liên quan.
Bài giảng điện tử
Bài giảng điện tử là một dạng tài liệu trực quan. Nó thường được tạo ra dưới dạng video hoặc slide trình bày. Bài giảng điện tử cung cấp thông tin chi tiết và dễ hiểu thông qua:
- Các giải thích
- Ví dụ
- Minh họa trực quan.
Một ưu điểm của bài giảng điện tử là học viên có thể xem lại nhiều lần. Học sinh nắm bắt sâu hơn về chủ đề đang học. Nó cũng cải thiện kỹ năng nghe của học sinh.
Phần mềm dạy học
Phần mềm dạy học được thiết kế để hỗ trợ việc giảng dạy và học tập trong môi trường giáo dục. Các tính năng của phần mềm dạy học bao gồm:
- Quản lý lớp học
- Đánh giá
- Truy cập tài liệu
- Tạo bài kiểm tra
- Đặt câu hỏi.
Tài liệu tham khảo điện tử
Để mở rộng kiến thức và hiểu sâu hơn về một chủ đề, học viên thường tìm đến tài liệu tham khảo điện tử. Đây là các tài liệu nghiên cứu, sách chuyên khảo, bài viết khoa học và các nguồn tin đáng tin cậy khác. Tài liệu tham khảo điện tử mang lại cho học viên cơ hội tiếp cận với những phương pháp học tập và thực tiễn mới nhất trong lĩnh vực mà họ đang theo học.
Bài kiểm tra điện tử
Để đánh giá kiến thức và hiệu quả của việc học, các giảng viên ngày nay thường sử dụng hình thức bài kiểm tra và bài tập trực tuyến. Phương pháp này cho phép học viên tự kiểm tra kiến thức của mình và theo dõi tiến độ học tập, đồng thời nhận phản hồi nhanh và chính xác từ giảng viên, giúp học viên cải thiện hiệu quả học tập.
Bản trình chiếu
Một công cụ phổ biến trong quá trình giảng dạy là bản trình chiếu điện tử, được sử dụng để trình bày thông tin, giảng bài và chia sẻ kiến thức với học viên. Bản trình chiếu thường chứa các hình ảnh, đồ họa, biểu đồ, văn bản minh họa, giúp giảng viên truyền tải thông tin một cách trực quan và dễ hiểu.
Thí nghiệm mô phỏng
Trong các khóa học chuyên sâu, thí nghiệm mô phỏng được sử dụng nhằm tạo ra một môi trường giả lập để học viên có thể áp dụng kiến thức của mình vào các tình huống thực tế. Thông qua việc mô phỏng, học viên có thể trải nghiệm và làm quen với các tình huống hàng ngày hay ở nơi làm việc, ví dụ như tương tác với khách hàng trong các quán ăn, cửa hàng, khách sạn,…
Tệp âm thanh, hình ảnh, video
Học liệu số cung cấp không chỉ thông qua văn bản, mà còn bao gồm các tệp âm thanh, hình ảnh và video nhằm minh họa, giải thích và thực hành kiến thức đã học. Tệp âm thanh có thể bao gồm các bài giảng, đọc và giải thích từ vựng, ngữ điệu, hoặc luyện nghe. Tệp hình ảnh và video thường được sử dụng để tạo hình ảnh ví dụ, minh họa các kỹ thuật, quá trình hoặc thực hành. Những phương tiện này mở ra cơ hội cho học viên tiếp cận một lượng lớn kiến thức trong học liệu và cung cấp sự phong phú, đa dạng, tăng tính thú vị cho quá trình học tập.
Các học liệu số khác
Bên cạnh các thành phần được liệt kê ở trên, học liệu số còn bao gồm các tài liệu được số hóa khác để hỗ trợ quá trình học tập. Chẳng hạn như các tài liệu lịch sử, kinh tế, xã hội, văn hóa, nghệ thuật được trình bày dưới dạng phim, sách điện tử hay các tư liệu điện tử khác.
So sánh học liệu số và học liệu truyền thống
Định dạng
Học liệu được cung cấp dưới dạng điện tử, chẳng hạn như:
- Sách điện tử
- Tài liệu PDF
- Video học trực tuyến
- Trò chơi giáo dục trên máy tính
Trong khi học liệu truyền thống được in trên giấy.
Truy cập
Học liệu số có thể truy cập qua Internet từ bất kỳ đâu có kết nối mạng. Trong khi học liệu truyền thống yêu cầu đến văn phòng, thư viện hoặc phải mua sách.
Tiện lợi và di động
Học liệu số cho phép người học tiếp cận nhanh chóng và thuận tiện. Không cần mang theo sách giấy. Người học có thể sử dụng các thiết bị di động. Ví dụ như máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh để truy cập học liệu. Trong khi đó, học liệu truyền thống thì phải mang theo sách, tài liệu khi di chuyển.
Tương tác
Học liệu số thường cung cấp tính tương tác cao hơn so với học liệu truyền thống. Người học có thể tương tác với nội dung, làm bài tập trực tuyến, xem video hướng dẫn và tham gia vào các hoạt động trực tuyến khác. Học liệu truyền thống thường hạn chế trong khả năng tương tác, việc tương tác phụ thuộc vào sự hướng dẫn của giáo viên hoặc người hướng dẫn.
Môi trường học tập
Học liệu số có thể tạo ra một môi trường học tập linh hoạt và tùy chỉnh cao với các công cụ học tập trực tuyến, diễn đàn thảo luận và hệ thống đánh giá tự động. Học liệu truyền thống thường tạo ra một môi trường học tập truyền thống hơn, chủ yếu là sự giao tiếp trực tiếp giữa giáo viên và học sinh.
Tính tương ứng
Học liệu số có thể được cập nhật và chỉnh sửa dễ dàng để phản ánh những phát triển mới nhất trong kiến thức và công nghệ. Học liệu truyền thống có tính tương ứng thấp hơn, việc cập nhật và tái bản có thể mất nhiều thời gian và tài nguyên hơn.
Tuy nhiên, cả hai hình thức học liệu đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Sự lựa chọn giữa học liệu số và học liệu truyền thống phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mục đích học tập, phong cách học tập và sự thoải mái cá nhân của người học.
Lợi ích khi sử dụng học liệu số trong Giáo dục Đào tạo
Để học liệu số phát huy được tối đa vai trò của mình, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa giáo viên, học sinh và các nhà quản lý giáo dục. Giáo viên cần được đào tạo về cách sử dụng học liệu số hiệu quả, học sinh cần được khuyến khích và tạo điều kiện để tiếp cận với học liệu số, các nhà quản lý giáo dục cần có kế hoạch phát triển và ứng dụng học liệu số trong giáo dục. Một số lợi ích khi sử dụng học liệu số trong giáo dục phải kể đến như:
Tiện lợi và dễ truy cập
Học liệu số cho phép học sinh, giáo viên tiếp cận tài liệu, kiến thức một cách nhanh chóng và dễ dàng. Chúng có thể được truy cập từ bất kỳ thiết bị điện tử nào có kết nối internet, từ máy tính cá nhân, điện thoại di động, máy tính bảng,…
Linh hoạt và tương tác
Học liệu số thường kết hợp các phương pháp học tương tác như video, âm thanh, bài giảng trực tuyến, bài tập tương tác và trò chơi học tập. Tạo ra môi trường học tập linh hoạt và thú vị, khuyến khích sự tương tác và tham gia của học sinh.
Tích hợp công nghệ
Học liệu số sử dụng công nghệ để tạo ra các tài liệu học tập đa phương tiện, cung cấp trải nghiệm học tập đa dạng và phong phú. Chúng có thể bao gồm hình ảnh, đồ họa, video, âm thanh, đồ họa động,… để truyền đạt kiến thức một cách sinh động và thú vị hơn.
Cập nhật và đa dạng
Học liệu số dễ dàng cập nhật để phản ánh những thay đổi mới nhất trong kiến thức, thông tin. Giúp học sinh và giáo viên luôn tiếp cận với kiến thức đa dạng và mới nhất, phát huy tư duy sáng tạo, không lệ thuộc quá nhiều vào kiến thức cũ.
Tiết kiệm tài nguyên
Sử dụng học liệu số giúp tiết kiệm giấy, mực in và các tài nguyên khác. Điều này có lợi cho môi trường và cũng giúp giảm chi phí cho các tổ chức giáo dục.
Hỗ trợ học tập từ xa
Trong thời đại hiện nay, khi học tập từ xa trở nên phổ biến, học liệu số đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tài liệu học tập và tương tác giữa giáo viên và học sinh qua các nền tảng trực tuyến. Học sinh, sinh viên giờ đây có thể dễ dàng học tập ở bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào.
Chức năng hệ thống quản lý học tập qua mạng
Căn cứ theo quy định tại Điều 5 Thông tư 21/2017/TT-BGDĐT quy định về chức năng hệ thống quản lý học tập qua mạng như sau:
-
-
Quản lý các khóa học, cho phép tổ chức lưu trữ và phân phối các nội dung học tập tới người học;
-
Cho phép người học truy cập vào các nội dung học tập qua mạng như đã đăng ký và có thể tự học tập, tự đánh giá và nắm bắt được tiến trình, kết quả học tập của bản thân;
-
-
-
Cho phép đơn vị chủ trì tập huấn quản lý điểm, tiến trình học tập, kết quả học tập của người học và các hoạt động của người dạy trên môi trường mạng;
-
-
-
Cung cấp diễn đàn trao đổi và các công cụ hỗ trợ khác để người học có thể trao đổi với người dạy hoặc ban tổ chức lớp học về các vấn đề liên quan đến học qua mạng;
-
-
-
Quản lý được các yêu cầu thông tin khác của đơn vị chủ trì tập huấn.
-
Lời kết
Học liệu số đã trở thành một phần không thể thiếu trong hệ thống giáo dục hiện đại. Với sự phát triển của công nghệ và internet, việc truy cập đến thông tin và tài liệu học tập giờ đây trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Song đó, việc sử dụng học liệu số cũng đặt ra một vài thách thức không nhỏ, một trong số đó là vấn đề truy cập và sự chênh lệch trong việc tiếp cận công nghệ giữa các vùng miền. Bởi không phải tất cả học sinh, sinh viên đều có điều kiện truy cập internet. Điều này tạo ra khoảng cách trong việc tiếp cận học liệu và có thể gây ra sự không đồng đều trong học tập.