Chiến lược Marketing Mix hỗn hợp 4P 7P
Trần Trí Dũng giải thích Marketing Mix là gì trong bài viết này. Độc giả hãy cùng tìm hiểu chiến lược Marketing Mix hỗn hợp 4P 7P ngay nhé!
1. Marketing Mix là gì?
Marketing Mix dịch ra tiếng Việt là Marketing hỗn hợp. Nó tập hợp các yếu tố chiến lược mà một doanh nghiệp sử dụng. Nó giúp tiếp cận thị trường. Đồng thời tạo ra giá trị cho khách hàng.
Theo Philip Kotler – “Cha đẻ” của hiện đại định nghĩa rằng:
“Marketing Mix là sự kết hợp của bốn yếu tố. Chúng được gọi là 4P. Bao gồm:
- Sản phẩm (Product)
- Giá cả (Price)
- Kênh phân phối (Place)
- Xúc tiến hỗn hợp (Promotion)
Mỗi doanh nghiệp đều có khả năng thêm, bớt hoặc điều chỉnh. Như vậy để tạo ra chiến lược tiếp thị mong muốn.”
Marketing Mix là sự kết hợp của nhiều yếu tố xoay quanh doanh nghiệp
Định nghĩa gốc bắt nguồn từ 4P. Nhưng bạn đồng thời cũng có thể bắt gặp những phiên bản mở rộng. Ví dụ như: 6P, 7P, 8P, 9P,… Thậm chí 14P trong chiến lược Marketing Mix.
Nhưng là ở cấp độ chủ doanh nghiệp, nhất là doanh nghiệp cung cấp dịch vụ. Bạn chỉ cần làm tốt 7P là đã đủ chinh phục thị trường.
2. Các yếu tố chính của chiến dịch Marketing Mix (7P)
Trong lĩnh vực kinh doanh và tiếp thị, Marketing Mix là một khái niệm quan trọng. Nó được coi là một trong những công cụ cơ bản. Nó giúp xây dựng chiến lược Marketing hiệu quả.
Thông thường, giám đốc Marketing hoặc nếu doanh nghiệp nhỏ thì trưởng phòng sẽ là người đưa ra chiến lược này. Các yếu tố chính bao gồm:
2.1 Sản phẩm (Product)
Đây là yếu tố quan trọng nhất, là trung tâm của các chiến lược Marketing. Vì nó liên quan trực tiếp đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
Để thành công, sản phẩm phải đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng mục tiêu. Đồng thời có những đặc điểm và lợi ích riêng biệt. Từ đó sản phẩm nổi bật trong thị trường cạnh tranh.
Qua việc nghiên cứu, phân tích và phản hồi từ thị trường. Các doanh nghiệp có thể cung cấp sản phẩm chất lượng và độc đáo. Từ đó tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
2.2 Giá cả (Price)
Chiến lược giá trong Marketing Mix là yếu tố quyết định việc khách hàng có mua sản phẩm không. Giá cả phải được định rõ và hợp lý để tạo sự hấp dẫn. Cũng như tăng tính cạnh tranh trên thị trường.
Điều này đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về:
- Chi phí sản xuất
- Chi phí quảng cáo
- Giá trị của sản phẩm đối với khách hàng.
Một ví dụ điển hình về việc áp dụng yếu tố Giá cả trong Marketing Mix là McDonald’s.
Họ đã tạo ra một menu giá rẻ và phù hợp với túi tiền của nhiều người. Đồng thời cung cấp các ưu đãi và khuyến mãi đặc biệt.
Điều này đã giúp McDonald’s thu hút khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
2.3 Kênh phân phối (Place)
Kênh phân phối trong chiến lược Marketing Mix là yếu tố quyết định việc sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn được tiếp cận và phân phối đến khách hàng như thế nào.
Để đảm bảo sự tiện lợi và khả năng tiếp cận cho khách hàng, giúp tăng cường sự hiện diện của sản phẩm trên thị trường, doanh nghiệp cần xác định và phát triển các kênh phân phối phù hợp.
2.4 Quảng cáo và xúc tiến bán hàng (Promotion)
Quảng cáo và xúc tiến bán hàng là các hoạt động quan trọng để tạo sự nhận diện và tăng cường giá trị của sản phẩm, là yếu tố quyết định việc thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn được truyền đạt đến khách hàng như thế nào.
Để tạo sự nhận biết và tạo dựng lòng tin, doanh nghiệp cần xác định và thực hiện các chiến lược quảng cáo và bán hàng phù hợp với mục tiêu và đối tượng khách hàng của mình.
Các phương tiện quảng cáo, chiến dịch truyền thông, khuyến mãi và sự tương tác với khách hàng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng hình ảnh thương hiệu và tạo niềm tin.
Ví dụ, Nike đã sử dụng các chiến dịch quảng cáo sáng tạo và tạo nên một hình ảnh mạnh mẽ và độc đáo, giúp họ thu hút và duy trì sự quan tâm của khách hàng.
2.5 Con người (People)
Yếu tố con người là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong chiến lược Marketing Mix.
Nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm và có kiến thức sẽ tạo ra trải nghiệm tốt cho khách hàng, tăng cường lòng tin và tạo niềm tin vào sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Một nghiên cứu được công bố trên Harvard Business Review cho thấy rằng nhân viên hạnh phúc và hài lòng có khả năng tạo ra khách hàng hài lòng hơn và tăng doanh số bán hàng.
Ví dụ, hãy xem xét một khách hàng đến một nhà hàng và được phục vụ bởi một nhân viên thân thiện, nhiệt tình và có kiến thức về thực đơn.
Khách hàng sẽ cảm thấy đáng tin cậy và tự tin hơn trong việc lựa chọn món ăn và dịch vụ. Điều này tạo ra một trải nghiệm tích cực và khả năng khách hàng sẽ quay lại nhà hàng đó là rất cao.
2.6 Quy trình (Process)
Quy trình là cách mà doanh nghiệp tiếp cận, phục vụ và tương tác với khách hàng. Một quy trình tốt sẽ giúp tăng cường hiệu quả và sự hài lòng của khách hàng.
Một nghiên cứu của McKinsey cho thấy rằng việc cải thiện quy trình giao hàng và dịch vụ khách hàng có thể tăng doanh thu lên đến 10% và giảm chi phí lên đến 25%.
Vì vậy quy trình phải được thiết kế sao cho linh hoạt, nhanh chóng và tiện lợi.
Ví dụ, một công ty vận chuyển hàng hóa có quy trình giao hàng nhanh chóng, đáng tin cậy và tiện lợi sẽ tạo ra sự hài lòng cho khách hàng.
Khách hàng sẽ có niềm tin vào việc hàng hóa được vận chuyển đúng thời gian và đến đúng địa điểm.
Điều này giúp xây dựng lòng tin và tạo quan hệ lâu dài với khách hàng.
2.7 Bằng chứng vật lý (Physical evidence)
Bằng chứng vật lý bao gồm mọi thứ mà khách hàng có thể nhìn thấy, chạm vào hoặc trải nghiệm khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Bao gồm bao bì sản phẩm, thiết kế sản phẩm, không gian bán hàng, cũng như các yếu tố khác tạo ra sự ấn tượng và được đánh giá cao từ khách hàng.
Ví dụ, một nhãn hiệu thời trang nổi tiếng có thiết kế sản phẩm đẹp, chất lượng và sang trọng sẽ tạo ra sự ấn tượng tích cực đối với khách hàng.
Khách hàng sẽ cảm thấy tự tin và có cảm giác hài lòng khi sử dụng sản phẩm, và cũng sẽ có xu hướng chia sẻ trải nghiệm tích cực này với người khác.
3. Chiến lược Marketing Mix của Coca Cola
Coca Cola là một trong những thương hiệu nổi tiếng và thành công nhất trên toàn cầu về .
Để đạt được thành công đáng kể này, Coca Cola đã áp dụng các chiến lược Marketing Mix thông minh và hiệu quả.
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các yếu tố trong chiến lược Marketing Mix 4P của Coca Cola và cách chúng đã đóng góp vào sự thành công của công ty này.
3.1 Sản phẩm (Product)
Coca Cola đã xây dựng danh tiếng của mình thông qua việc cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng, đa dạng và phong phú.
Từ Coca Cola gốc đến các phiên bản mới như Coca Cola Zero, Diet Coke hay Coca Cola Cherry, công ty đã tạo ra một loạt các sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Sản phẩm của Coca Cola luôn đảm bảo chất lượng và độ tin cậy, điều này đã giúp tạo dựng niềm tin và sự ưa chuộng từ phía khách hàng.
3.2 Giá cả (Price)
Chiến lược giá cả của Coca Cola cũng đóng vai trò quan trọng trong thành công của họ.
Công ty đã áp dụng một mô hình giá cả phù hợp để đáp ứng nhu cầu của các phân khúc thị trường khác nhau.
Coca Cola không chỉ cung cấp sản phẩm với mức giá phải chăng, mà còn tạo ra các gói combo và ưu đãi để thu hút khách hàng.
Điều này giúp Coca Cola duy trì sự cạnh tranh và tăng cường doanh số bán hàng.
3.3 Kênh phân phối (Place)
Coca Cola đã phát triển một hệ thống phân phối rộng lớn và hiệu quả để đảm bảo sản phẩm của họ có mặt ở khắp nơi.
Họ sử dụng các kênh phân phối truyền thống như siêu thị, cửa hàng tiện lợi, quán tạp hóa và nhà hàng, cũng như các kênh phân phối mới như bán hàng trực tuyến.
Coca Cola đã đầu tư mạnh vào việc xây dựng mối quan hệ đối tác đáng tin cậy với các nhà phân phối, từ đó đảm bảo sản phẩm của họ luôn có mặt và sẵn có cho người tiêu dùng.
3.4 Chiến lược quảng cáo và truyền thông (Promotion)
Coca Cola đã tạo ra những chiến dịch quảng cáo và truyền thông độc đáo và gây ấn tượng mạnh cho khách hàng.
Họ sử dụng nghệ thuật truyền thông để tạo ra những thông điệp sáng tạo và gắn kết với cảm xúc của khách hàng.
Coca Cola đã tạo ra những chiến dịch quảng cáo đáng nhớ như “Open Happiness” và “Share a Coke”. Từ đó tạo ra sự tương tác và đồng cảm từ phía khách hàng.
Nhìn chung, chiến lược Marketing Mix của Coca Cola đã đóng góp rất lớn vào sự thành công của thương hiệu này.