Agile là gì? Mẹo triển khai mô hình Agile hiệu quả

Đăng ngày 11/10/2024 lúc: 09:3013 lượt xem

Agile là gì? Mẹo triển khai mô hình Agile hiệu quả

Agile là gì? Mẹo triển khai mô hình Agile hiệu quả như thế nào? Lãnh đạo đừng chần chừ gì nữa mà hãy tham khảo bài viết của Dũng ngay!

1. Agile là gì?

Agile là một triết lý hay khung tư duy trong phát triển phần mềm, giúp thích ứng và phản hồi nhanh chóng với sự biến động và không chắc chắn. Xuất phát từ ngành công nghệ, Agile được mô tả bằng 4 tuyên ngôn và 12 nguyên tắc cốt lõi phía sau Tuyên ngôn Agile. Không chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực công nghệ, Agile còn lan rộng vào các lĩnh vực khác như quản lý dự án, nhân sự, marketing, quản trị và lãnh đạo.

Agile là một phương thức phát triển phần mềm linh hoạt, với các bước lặp ngắn từ 1 đến 4 tuần, giúp rút ngắn thời gian phát triển sản phẩm và đưa sản phẩm đến tay khách hàng càng sớm càng tốt. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc phân đoạn vòng lặp và tăng trưởng, đối lập với phương pháp truyền thống. 

2. 4 tuyên ngôn của phương pháp Agile là gì?

    • Cá nhân và sự tương tác quan trọng hơn các quy trình và công cụ: Agile đặt sự ưu tiên vào việc tạo ra môi trường tương tác tích cực giữa các cá nhân, vì những người này là yếu tố chính trong việc thành công của dự án.

    • Sản phẩm dùng được tốt hơn tài liệu đầy đủ: Agile tập trung vào việc phát triển phần mềm chạy tốt hơn là việc tạo ra tài liệu chi tiết. Sản phẩm hoạt động tốt là ưu tiên hàng đầu.

    • Cộng tác với khách hàng quan trọng hơn đàm phán hợp đồng: Agile khuyến khích sự liên tục tương tác và hợp tác với khách hàng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu và mong muốn của họ.

    • Phản hồi thay đổi hơn là bám sát kế hoạch: Agile thúc đẩy sự linh hoạt và sẵn lòng thích nghi với mọi thay đổi, thay vì chỉ bám sát một kế hoạch cố định.

4 tuyên ngôn của phương pháp Agile là gì?

3. Tìm hiểu 12 nguyên tắc phía sau tuyên ngôn Agile

Các nhà phát triển nhấn mạnh mười hai nguyên tắc phía sau Tuyên ngôn Agile để hỗ trợ thực hành và áp dụng phương pháp Agile một cách hiệu quả. Dưới đây là các nguyên tắc được liệt kê:

Ưu tiên hài lòng khách hàng

Agile đặt sự ưu tiên cao nhất vào việc thỏa mãn khách hàng thông qua việc đưa sản phẩm đến tay khách hàng càng sớm càng tốt và liên tục cung cấp các phần mềm có giá trị.

Chào đón thay đổi yêu cầu

Agile luôn hoan nghênh các yêu cầu thay đổi, ngay cả khi chúng xuất hiện ở giai đoạn muộn của quá trình phát triển, để tạo lợi thế cạnh tranh cho khách hàng.

Giao phần mềm thường xuyên

Agile khuyến khích việc giao phần mềm chạy được cho khách hàng thường xuyên, từ vài tuần đến vài tháng.

Hợp tác hàng ngày

Nhà kinh doanh và nhà phát triển phần mềm cần làm việc cùng nhau hàng ngày trong suốt dự án.

Xây dựng dự án xung quanh cá nhân có động lực

Agile tập trung vào việc xây dựng dự án dựa trên những cá nhân có động lực, cung cấp môi trường và hỗ trợ cần thiết để họ hoàn thành công việc.

Truyền đạt thông tin qua trao đổi trực tiếp

Phương pháp hiệu quả nhất để truyền đạt thông tin là trao đổi trực tiếp.

Phần mềm hoạt động tốt là thước đo chính của tiến độ

Agile đánh giá tiến độ triển khai dựa trên việc phần mềm hoạt động tốt hay không.

Thúc đẩy phát triển bền vững

Quy trình Agile khuyến khích sự phát triển bền vững.

Liên tục quan tâm đến yếu tố kỹ thuật và thiết kế

Agile đề cao sự chú ý đến các yếu tố kỹ thuật và thiết kế để cải tiến sự linh hoạt.

Nghệ thuật tối đa hóa lượng công việc chưa xong

Agile tập trung vào việc đơn giản hóa và tối ưu hóa công việc chưa hoàn thành.

Thiết kế và yêu cầu tốt nhất từ các nhóm tự tổ chức

Agile tin rằng những thiết kế và yêu cầu tốt nhất chỉ xuất hiện khi có các nhóm tự tổ chức tốt.

Suy nghĩ và điều chỉnh hiệu quả

Nhóm thực thi cần liên tục suy nghĩ và điều chỉnh hành vi của mình để làm việc hiệu quả hơn.

 

 

 Tìm hiểu 12 nguyên tắc phía sau tuyên ngôn Agile

4. Ưu nhược điểm của Agile là gì?

4.1 Ưu điểm của Agile là gì?

Mô hình Agile ngày càng phổ biến trong doanh nghiệp với nhiều ưu điểm vượt trội:

Thích nghi linh hoạt

Agile cho phép thay đổi dễ dàng ở mọi giai đoạn của dự án, từ sửa đổi yêu cầu sản phẩm đến thích ứng với biến động từ thị trường.

Phát triển và bàn giao nhanh chóng

Bằng cách chia nhỏ dự án, đội ngũ có thể kiểm tra và sửa chữa từng phần sản phẩm nhanh chóng, giúp sản phẩm được phát triển và bàn giao sớm hơn.

Cải thiện chất lượng sản phẩm

Nhờ luôn nhận phản hồi từ khách hàng và tối ưu sản phẩm ngay sau đó, sản phẩm Agile thường có chất lượng cao hơn.

Giảm lãng phí tài nguyên

Agile giảm lãng phí bằng cách thực hiện công việc cập nhật, giảm thời gian chờ và sửa lỗi, cũng như giảm số lượng tài liệu.

Dễ dàng tham gia dự án

Người tham gia dự án không cần phải nắm mọi thông tin từ đầu, phù hợp với các dự án chưa xác định rõ mục tiêu cuối cùng.

 

 

ưu điểm của Agile

4.2 Nhược điểm của Agile là gì?

Mặc dù mô hình Agile mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng không tránh khỏi những nhược điểm khi triển khai trong thực tế:

Khó lập kế hoạch dự án

Việc xác định thời gian và chi phí trở nên khó khăn khi dự án được chia nhỏ thành các vòng lặp khác nhau.

Yêu cầu hướng dẫn và đào tạo chi tiết

Thành viên dự án cần được hướng dẫn và đào tạo chi tiết về mô hình Agile để hiểu và thực hiện nó một cách hiệu quả, đặc biệt là ở giai đoạn đầu của dự án.

Ít tài liệu hướng dẫn và không xác định rõ kỳ vọng và sản phẩm cuối cùng

Do tính linh hoạt của Agile, ít tài liệu hướng dẫn được tạo ra và kỳ vọng về sản phẩm không được xác định rõ từ đầu.

Đòi hỏi sự cam kết cao hơn từ các bên

Mọi người trong dự án phải cam kết thời gian và công sức cao hơn, vì họ phải liên tục tương tác và thực hiện các nhiệm vụ trong quá trình triển khai dự án.

Chi phí thực hiện cao hơn

Thường chi phí thực hiện dự án theo mô hình Agile sẽ cao hơn. So với các phương pháp phát triển khác. Do yêu cầu liên tục tương tác và điều chỉnh trong quá trình triển khai.

 

 

Nhược điểm của Agile

5. 4 phương pháp Agile phổ biến nhất hiện nay

Dưới đây là bảng thống kê về 13 phương pháp của Agile, cho thấy rằng phần lớn các công ty hiện nay đã chọn Scrum như một cách tiếp cận cơ bản. Ngoài ra, nhiều công ty đã kết hợp các phương pháp này với nhau. Ví dụ, 44.4% các công ty đã sử dụng Waterfall, điều này có nghĩa là một tỉ lệ nhất định vừa áp dụng Waterfall, vừa sử dụng Scrum trong hoạt động của họ.

5.1 Scrum

Scrum, theo tài liệu hướng dẫn Scrum của Ken Schwaber và Jeff Sutherland, là một khung làm việc để phát triển các sản phẩm phức tạp một cách bền vững. Scrum sử dụng cơ chế lặp và tăng trưởng để tối ưu hóa hiệu quả và kiểm soát rủi ro. Đây là một trong những phương pháp Agile quan trọng nhất.

Scrum được hình thành bởi 3 nguyên tắc cốt lõi: Minh bạch – Kiểm tra – Thích ứng. Nó được coi là mô hình phổ biến nhất trong các phương pháp vận hành doanh nghiệp theo Agile, mặc dù không phải là Agile.

Scrum là một bộ khung làm việc cơ bản để tiếp cận công việc phức tạp và cung cấp nhiều lợi ích cho phát triển phần mềm:

    • Cải thiện chất lượng phần mềm bằng cách tập trung vào các công đoạn cần thiết để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

    • Rút ngắn thời gian phát hành, cho phép khách hàng sử dụng sản phẩm sớm hơn.

    • Nâng cao tinh thần đồng đội và tăng tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI).

    • Kiểm soát dự án tốt hơn thông qua việc cải tiến liên tục và giảm thiểu rủi ro.

Scrum gồm 3 vai trò chính: Product Owner, Development Team và Scrum Master. Nó là một công cụ quản lý dự án hiệu quả, giúp cải thiện hiệu suất làm việc và đem lại giá trị cho khách hàng.

4 phương pháp Agile phổ biến nhất hiện nay

5.2 Kanban

Kanban là một trong các mô hình agile phổ biến dựa trên phương thức sản xuất Toyota với bốn nguyên lý cơ bản: Trực quan hóa công việc, giới hạn công việc đang làm, tập trung vào luồng làm việc và cải tiến liên tục. Mô hình này thích hợp cho việc hỗ trợ sản xuất trong quá trình làm việc.

Thuật ngữ “Kanban” bắt nguồn từ Nhật Bản và được sử dụng lần đầu tại doanh nghiệp xe hơi Toyota. Có thể hiểu “Kanban” đơn giản là một “bảng thông tin”, với các bước thực hiện dự án chia thành các cột khác nhau, thể hiện các bước liên tiếp trong luồng công việc của dự án sản xuất. 

Bạn có thể bắt đầu một dự án Kanban đơn giản nhất với 3 cột cơ bản: To-do, Doing, và Done. “Thẻ” mới sẽ xuất hiện khi có nhiệm vụ mới cần hoàn thành.

Mô hình Kanban yêu cầu mọi thành viên trong nhóm cần giao tiếp và minh bạch để xác định được giai đoạn phát triển của sản phẩm và luôn biết trạng thái của dự án. 

5.3 Extreme Programming (XP)

Extreme Programming (XP) là một phương pháp phát triển phần mềm trong họ Agile, được sáng tạo bởi Ken Beck, một kỹ sư phần mềm người Mỹ. Giá trị cốt lõi của XP là nâng cao chất lượng phần mềm và khả năng đáp ứng với thay đổi yêu cầu người dùng bằng cách thực hiện các chu trình phát triển ngắn. Cách thực hành chính của XP bao gồm lập trình cặp, tái cấu trúc mã nguồn, kiểm thử đơn vị, tích hợp liên tục và các bản phát hành nhỏ.

XP là một framework Agile, linh hoạt và có thể điều chỉnh cho phù hợp với các quy mô công ty khác nhau. Nó ưu tiên sự hài lòng của khách hàng và chấp nhận những thay đổi trong yêu cầu của họ. Yếu tố làm việc nhóm là một phần quan trọng của XP, với mục tiêu giải quyết các vấn đề phát sinh bằng sự hợp tác của toàn bộ đội ngũ. XP tập trung vào tăng cường mối quan hệ giữa các cá nhân và thúc đẩy tinh thần đồng đội, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc tích cực.

5.4 Phương pháp Lean Software Development (LSD)

Lean Software Development (LSD) là phương pháp phát triển phần mềm áp dụng tư duy tinh gọn, xuất phát từ ngành sản xuất ô tô. Thuật ngữ này được đề xuất bởi Mary Poppendieck và Tom Poppendieck trong cuốn sách “Lean Software Development: An Agile Toolkit”. 

Mô hình Lean là một phương pháp quản trị theo triết lý tinh gọn, được áp dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau. Nó tập trung vào việc tăng năng suất và giảm lãng phí trong quá trình sản xuất. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, Lean Software Development đặc biệt chú trọng vào việc loại bỏ các hoạt động không cần thiết và tối ưu hóa giá trị mang lại cho khách hàng.

Lean có 5 nguyên tắc quan trọng:

  • Tập trung vào quy trình: Mọi sự thay đổi và cải tiến trong Lean đều xoay quanh việc cải thiện quy trình làm việc.

  • Tối đa giá trị, tối thiểu lãng phí: Lean tập trung vào loại bỏ những hoạt động không tạo ra giá trị và tăng cường giá trị cho khách hàng.

  • Tiêu chuẩn hóa công việc: Cần tiêu chuẩn hóa các nhiệm vụ để đảm bảo chất lượng sản phẩm nhất quán.

  • Tạo dòng chảy: Sản phẩm phải tuân thủ một quy trình tuần tự, linh hoạt theo yêu cầu của khách hàng.

  • Giải quyết vấn đề nhanh chóng: Vấn đề được xem là cơ hội cải tiến, và phải được giải quyết

5.5 Crystal

Crystal là một framework linh hoạt theo mô hình Agile. Nó tập trung vào sự tự do và tương tác của nhóm phát triển. Phương pháp này đặt nhiều trọng tâm vào con người và cách họ làm việc cùng nhau. Hơn là vào quy trình và công cụ.

Crystal chú trọng vào các nguyên tắc như Con người, Tương tác, Cộng đồng, Kỹ năng, Tài năng và Giao tiếp. Nó nhằm xây dựng quy trình phát triển sản phẩm tốt nhất có thể. Có các biến thể như

  • Crystal Clear (dành cho nhóm có tối đa 8 người)
  • Crystal Yellow (dành cho nhóm khoảng 10 – 20 người)
  • Crystal Orange (dành cho nhóm khoảng 20 – 50 người)
  • Crystal Red (dành cho các nhóm lớn từ 50 – 1000 người).

Crystal Method đặt yếu tố Con người làm trung tâm và tập trung vào sự tương tác, cộng đồng, kỹ năng, tài năng và giao tiếp. Từ đó để tăng cường sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm phát triển.

6. Mẹo triển khai mô hình Agile hiệu quả

6.1 Chọn lọc thông tin trước khi thực hiện dự án

Sự thừa thông tin và sự phức tạp không cần thiết có thể làm tăng chi phí và gây lãng phí cho tổ chức. Việc tăng thêm các tính năng không cần thiết cũng đồng nghĩa với việc tiêu tốn nguồn lực và tiền bạc. Nó ảnh hưởng đến lợi nhuận. Để tránh điều này, chúng ta cần tập trung vào cung cấp đúng những gì khách hàng thực sự cần. Sự đơn giản thường mang lại nhiều giá trị hơn so với sự phức tạp. Nếu không kiểm soát được sự phức tạp. Các dự án có thể gặp phải nhiều vấn đề. Ví dụ như tăng chi phí, tăng tỷ lệ lỗi, hiểu lầm và rủi ro.

6.2 Tôn trọng tính cá nhân hóa trong sản phẩm của khách hàng

Đặt sự tôn trọng vào sản phẩm của khách hàng không chỉ cá nhân hóa sản phẩm. Nó còn tạo sự thân thiết hơn với người tiêu dùng. Trong khi đó, vòng đời nhân sự của doanh nghiệp thường biến động liên tục. Do đó, quản lý cần kết nối các hoạt động tiền nhiệm và kế thừa. Sao cho nhân viên nội bộ tham gia sớm vào quá trình làm việc cùng nhóm.

6.3 Đừng sa đà vào những cuộc họp

Các cuộc họp thường xuyên không chỉ làm mất thời gian của nhân viên. Nó còn có thể tạo ra một môi trường làm việc không hiệu quả. Điều quan trọng là chỉ nên tổ chức các cuộc họp điều phối khi cần thiết. Từ đó để đảm bảo dự án không bị gián đoạn. Trong các cuộc họp cộng tác, nên tập trung chỉ vào các vấn đề kỹ thuật. Điều này để tiết kiệm thời gian và tăng tính hiệu quả.

6.4 Quản lý rủi ro trước khi thực hiện dự án

Trước khi bắt đầu một dự án, việc thực hiện phân tích rủi ro là một bước quan trọng. Nó giúp bạn chủ động giảm thiểu các vấn đề tiềm ẩn trong tương lai. Hãy lập các kế hoạch dự phòng để đối phó với các rủi ro có thể xảy ra. Tuy nhiên, bạn cũng có thể giảm thiểu các rủi ro này. Bằng cách sử dụng các phần mềm quản lý rủi ro hoặc bằng cách lập kế hoạch tỉ mỉ. Hãy xác định, phân tích rủi ro định tính và định lượng. Hãy lập kế hoạch phản ứng, giám sát và kiểm soát chúng.

6.5 Thực hiện báo cáo chuẩn dựa theo số liệu trực quan

Sử dụng phương pháp đồ họa giúp thu hút sự chú ý từ độc giả hơn. Bằng cách sử dụng màu sắc, hình ảnh, biểu tượng, bảng biểu, nguyên mẫu và các yếu tố khác. Đồng thời, cần chú trọng vào việc thông báo về những ngoại lệ, vấn đề mới. Thay vì nhấn mạnh vào những điểm tương đồng.

6.6 Tối ưu và xây dựng quy trình chuẩn dựa theo văn hóa doanh nghiệp

Tối ưu hóa và chuẩn hóa quy trình là một phần quan trọng. Nó giúp cải thiện hoạt động của doanh nghiệp. Việc này giúp quá trình làm việc trở nên trơn tru hơn và giảm thiểu lỗi sai trong sản xuất. Nó là do nguồn lực con người gây ra. Một quy trình tối ưu hóa mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp. Đó bao gồm:

 

  • Đẩy mạnh hiệu suất làm việc của nhân viên.

 

 

  • Giảm thiểu lỗi sai sót trong quá trình thực hiện công việc.

 

 

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí nhờ tự động hóa các công việc đơn giản, lặp đi lặp lại.

 

 

  • Nâng tầm vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.

Nguồn tham khảo