Mô hình SWOT là gì? Phân tích SWOT là gì?
Mô hình SWOT là gì? Phân tích SWOT là gì? Các độc giả hãy cùng CEO Trần Trí Dũng tìm hiểu các kiến thức trong bài viết ngắn này nhé!
Đại dịch Covid-19 dần được kiểm soát cũng là cơ hội để các doanh nghiệp bứt phá phát triển. Mô hình SWOT chính là phương pháp hữu ích giúp doanh nghiệp nhìn rõ được những điểm mạnh, điểm yếu để cải thiện kịp thời. Hãy cùng nghiên cứu rõ hơn về mô hình SWOT trong bài viết sau đây để nắm bắt cơ hội, cải thiện doanh số cho doanh nghiệp.
Tìm hiểu khái quát về mô hình SWOT
1. Mô hình SWOT là gì?
Mô hình SWOT là một trong những mô hình phân tích tình hình kinh doanh nổi tiếng và được sử dụng rất phổ biến. Đặc biệt, nó được ứng dụng nhiều nhất trong lĩnh vực kinh doanh. Ngoài ra, nhiều cá nhân cũng sử dụng mô hình SWOT để phân tích bản thân và lên kế hoạch cho tương lai.
Mô hình SWOT được cấu thành từ 4 yếu tố được viết tắt bởi 4 chữ cái:
- S – Strength (Điểm mạnh)
- W – Weaknesses (Điểm yếu)
- O – Opportunities (Cơ hội)
- T – Threats (Thách thức)
2. Phân tích SWOT là gì?
Như đã nói ở trên, SWOT gồm 4 yếu tố. Hai yếu tố Strength và Weaknesses thuộc nhóm yếu tố bên trong doanh nghiệp. Trong khi đó, hai yếu tố Opportunities và Threats thuộc nhóm yếu tố bên ngoài doanh nghiệp.
Có thể hiểu đơn giản, hoạt động phân tích SWOT là tìm hiểu và đánh giá các yếu tố bên trong và bên ngoài của doanh nghiệp. Việc phân tích SWOT sẽ là cơ sở để doanh nghiệp xác định mục tiêu cũng như hướng đi cho kế hoạch của doanh nghiệp.
3. Nguồn gốc hình thành mô hình SWOT
Mô hình SWOT được phát triển bởi “cha đẻ” – Nhà cố vấn quản lý người Mỹ Albert Humphrey từ những năm 1960 – 1970. Ông đã nghĩ ra mô hình này khi đang thực hiện một dự án nghiên cứu của Đại học Stanford. Ban đầu, mô hình phân tích được đặt tên là SOFT với 4 chữ cái viết tắt là:
- S – Satisfactory (Thỏa mãn)
- O – Opportunity (Cơ hội),
- F – Fault (Lỗi hay điều xấu trong hiện tại)
- T – Threat (Nguy cơ)
Tuy nhiên, khi mô hình này được giới thiệu cho Urick và Orr tại Zurich – Thuỵ Sĩ thì Albert cùng các cộng sự của mình đã đổi F thành W (Weakness). Tới năm 2004 thì mô hình SWOT được hoàn thiện và ứng dụng rộng rãi tại nhiều doanh nghiệp.
4. Những ai nên thực hiện phân tích SWOT?
Những người đứng đầu một công ty nên chủ động thực hiện phân tích SWOT định kỳ để xây dựng kế hoạch phù hợp nhất. Quá trình phân tích SWOT nên có sự tham gia của nhiều người để có nhiều góc nhìn cũng như quan điểm đa chiều, mới mẻ.
Không chỉ quản lý, đội ngũ nhân viên tham gia mà thậm chí cả khách hàng cũng có thể đóng góp vào quá trình này. Việc tham gia vào quá trình phân tích SWOT sẽ giúp đội ngũ gắn kết hơn và tập trung hướng tới mục tiêu hơn.
Đối với các doanh nghiệp start-up thì có thể tham khảo ý kiến từ bạn bè hoặc từ nhà cung ứng, đại lý.
5. Thời điểm nào nên thực hiện phân tích SWOT
Việc phân tích SWOT nên thực hiện định kỳ để doanh nghiệp phát huy điểm mạnh cũng như cải thiện những điểm yếu một cách hiệu quả nhất.
- Phân tích SWOT vào đầu năm/thường niên để nhìn lại hoạt động của năm vừa qua và đưa ra hướng phát triển cho năm sau.
- Phân tích SWOT khi có sự chuyển biến lớn như đại dịch Covid, ký kết với khách hàng lớn hoặc thay đổi về quy định, thể chế…
- Phân tích SWOT khi có ý tưởng kinh doanh mới để kiểm tra tính khả thi của ý tưởng.
Ưu và nhược điểm của mô hình SWOT
Ưu điểm của mô hình SWOT
Tiết kiệm chi phí
Khác với những phương thức nghiên cứu, đánh giá khác, doanh nghiệp của bạn sẽ không tốn bất kỳ chi phí nào khi sử dụng mô hình SWOT. Thứ bạn tiêu tốn đó chính là chất xám. Bạn cần tự tìm hiểu, thu thập thông tin từ người quen, internet hoặc báo cáo để đưa ra những đánh giá, phân tích.
Kết quả của SWOT giúp ích cho cá nhân, doanh nghiệp
Kết quả có được từ phân tích SWOT có vai trò quan trọng đối với cá nhân cũng như doanh nghiệp. Họ sẽ biết được điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội cũng như thách thức của bản thân hoặc doanh nghiệp. Từ đó sẽ có những kế hoạch hoặc những ý tưởng mới phát triển trong tương lai.
Cơ sở cho những ý tưởng mới
Thông qua phân tích SWOT, rất nhiều ý tưởng cũng như giải pháp kinh doanh đã được phát hiện. Những ý tưởng này có thể mới lạ và độc đáo một cách bất ngờ.
Nhược điểm của mô hình SWOT
Kết quả phân tích chưa mang tính chuyên sâu
Như đã nói ở trên, doanh nghiệp không tốn chi phí khi phân tích SWOT và sẽ tự tìm kiếm số liệu. Chính điều này sẽ dẫn đến việc phân tích không mang tính chuyên sâu, khá đơn giản. Để tiến hành một kế hoạch, dự án thì cần có những đánh giá cụ thể hơn để định hướng mục tiêu rõ ràng.
Cần nghiên cứu bổ sung
Do phân tích chưa chuyên sâu nên doanh nghiệp cần có những nghiên cứu bổ sung nếu muốn có một bản kế hoạch hoàn chỉnh. Một số nghiên cứu bổ sung có thể kể đến như nghiên cứu hành vi, nhu cầu của khách hàng…
Mang yếu tố chủ quan
Đây là một nhược điểm lớn của mô hình SWOT. Nó sẽ nghiêng về ý kiến chủ quan của người thực hiện phân tích và thiếu đi việc xem xét tới yếu tố khách quan. Thậm chí, người thực hiện phân tích cũng không chắc chắn với những yếu tố mình đưa ra.
Không có hành động cụ thể
Trên thực tế, để thành công thì doanh nghiệp cần có những hành động cụ thể, điều này mô hình SWOT không có. SWOT chỉ đưa ra một bức tranh tổng quát về tình hình của doanh nghiệp mà thôi. Chính vì thế, các phương pháp cũng như hành động sẽ không được cụ thể.
4 yếu tố cấu thành nên mô hình SWOT
Mô hình SWOT cấu thành bởi 4 yếu tố:
1. Strengths – Yếu tố điểm mạnh
Yếu tố điểm mạnh chính là những điểm nổi trội của cá nhân hoặc tổ chức, doanh nghiệp. Điểm mạnh này sẽ khiến họ trở nên nổi bật hơn hoặc có ưu thế trên thị trường so với đối thủ. Các điểm mạnh này sẽ bao gồm các yếu tố như con người, sản phẩm, tài chính, marketing, tài sản, kinh nghiệm…
Một số câu hỏi giúp bạn xác định được Strengths – Yếu tố điểm mạnh của mình là:
- Bạn/doanh nghiệp của bạn đang làm điều gì tốt nhất?
- Nguồn lực nội tại mà bạn/doanh nghiệp đang có là gì?
- Lợi điểm bán hàng độc nhất (USP) của doanh nghiệp là gì?
- Khách hàng yêu thích điều gì về doanh nghiệp hoặc sản phẩm của doanh nghiệp?
- Tài nguyên nào mà chỉ doanh nghiệp của bạn mới có?
Những câu hỏi này về cơ bản sẽ giúp bạn xác định được điểm mạnh của doanh nghiệp. Hãy nhớ khi trả lời những câu hỏi này cần thực tế, nhìn vào những hiện hữu đang có. Bạn không nên khiêm tốn quá hoặc không được tự cao để có thể mang lại những phân tích chính xác nhất.
2. Weaknesses – Yếu tố điểm yếu
Weaknesses – Yếu tố điểm yếu chính là những điều bất lợi mà cá nhân/doanh nghiệp đang có. Vì sao lại cần nhìn nhận những điểm yếu của mình một cách trung thực? Bởi nếu không có hoạt động này thì bạn không thể giảm thiểu tác nhân gây hại cũng như không thể tránh việc lặp lại thất bại của doanh nghiệp.
Những vấn đề liên quan đến nhân sự, hệ thống, sản phẩm… cũng có thể chính là yếu điểm của doanh nghiệp. Một số câu hỏi giúp bạn tìm ra điểm yếu của doanh nghiệp:
- Khách hàng không thích điều gì về doanh nghiệp/sản phẩm của doanh nghiệp?
- Những việc nào doanh nghiệp đang làm nhưng chưa đạt đúng tiêu chuẩn?
- Những lời nhận xét không tốt nào về doanh nghiệp đang còn tồn tại?
- Lý do khiến khách hàng lựa chọn sản phẩm/dịch vụ của đối thủ chứ không phải bạn?
Khi tìm kiếm điểm yếu, bạn cũng cần có cái nhìn thẳng thắn, tìm ra giới hạn, tìm ra hạn chế của bản thân. Khi đó, những giải pháp đưa ra sẽ giúp bạn hoàn thiện và đạt được mục tiêu mà mình đề ra.
3. Opportunities – Yếu tố cơ hội
Opportunities – Yếu tố cơ hội chính là những yếu tố bên ngoài mang lại thuận lợi cho doanh nghiệp. Hoặc nó mang lại lợi thế cạnh trên thị trường cho doanh nghiệp. Ví dụ như xu hướng tiêu dùng của người dân thay đổi sau đại dịch hoặc do chính sách, luật thay đổi. Thậm chí là việc đối thủ của bạn đang vướng phải một vụ “lùm xùm” về sản phẩm cũng là cơ hội đối với bạn.
Một số câu hỏi giúp bạn xác định được yếu tố cơ hội của mình:
- Làm thế nào để cải thiện quy trình bán hàng và chăm sóc khách hàng?
- Phương pháp nào giúp tối ưu quá trình làm việc của các phòng ban?
- Những kênh quảng cáo nào tiềm năng mà doanh nghiệp chưa khai thai?
- Có xu hướng nào đang phát triển mà doanh nghiệp chưa tận dụng?
Bạn có thể nhìn vào điểm mạnh để tìm kiếm những cơ hội từ những điểm mạnh này. Ngược lại, khi cải thiện những điểm yếu thì có tạo ra cơ hội nào cho doanh nghiệp hay không.
4. Threats – Yếu tố nguy cơ
Threats – Yếu tố nguy cơ chính là những thứ gây rủi ro, là những trở ngại làm ảnh hưởng tới sự phát triển của doanh nghiệp, khiến doanh nghiệp không hoàn thành được mục tiêu đề ra.
Cũng giống như cơ hội, các yếu tố rủi ro có thể đến từ thay đổi chính sách, luật hoặc xuất hiện đối thủ cạnh tranh mới, thay đổi xu hướng tiêu dùng… Thậm chí, do các nhân sự “nòng cốt” của doanh nghiệp “nghỉ ngang” đột ngột.
Một số câu hỏi giúp doanh nghiệp tìm ra các yếu tố nguy cơ:
- Danh sách các đối thủ cạnh tranh hiện tại và đối thủ cạnh tranh tiềm năng hiện nay là ai?
- Những xu hướng hoặc sự phát triển nào đang tạo ra sự bất lợi hoặc giảm sút doanh thu/lợi nhuận của doanh nghiệp?
- Có những dự thảo luật hoặc quy định nào có thể ảnh hưởng tới việc kinh doanh của doanh nghiệp?
- Sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp có đang trở nên lỗi thời do sự phát triển công nghệ hay không?
Để đánh giá yếu tố cơ hội và thách thức khách quan hơn thì doanh nghiệp có thể sử dụng Phân tích PEST – Phân tích toàn cảnh môi trường dựa trên các yếu tố Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ.
Phát triển mô hình SWOT thành ma trận
Trên thực tế, việc chỉ phân tích các thành phần S, W, O, T một cách riêng lẻ thì sẽ không phát huy hết được giá trị của mô hình SWOT. Chính vì thế, khi thực hiện phân tích SWOT thì doanh nghiệp nên phát triển nó thành ma trận. Nghĩa là kết hợp 4 thành phần này với nhau để xây dựng một chiến lược cụ thể. Một số chiến lược có thể nói tới như: SO, ST, WO, WT…
Chiến lược SO
Đây là chiến lược tận dụng cơ hội bên ngoài để phát huy điểm mạnh, nguồn lực hiện có của doanh nghiệp. Chiến lược SO sẽ thường là chiến lược ngắn hạn. Nó không tiêu tốn quá nhiều công sức của doanh nghiệp nhưng lại mang tới hiệu quả cao và khả năng thành công lớn.
Chiến lược WO
Chiến lược WO sẽ nắm bắt cơ hội bên ngoài bằng cách cải thiện các điểm yếu, điểm chưa hoàn thiện của doanh nghiệp. Chiến lược này là một chiến lược trung hạn. Bởi việc cải thiện các yếu điểm cần thời gian để tiến hành các giải pháp. Hơn nữa, rất có thể khi cải thiện được điểm yếu xong thì cơ hội đã qua đi. Tuy nhiên, nó vẫn có thể mang lại sự bứt phá cho doanh nghiệp.
Chiến lược ST
Sử dụng điểm mạnh để ứng phó với các nguy cơ bên ngoài chính là chiến lược ST. Cũng giống như chiến lược SO, đây là một chiến lược ST. Nó giúp loại bỏ được các rủi ro, giúp doanh nghiệp duy trì được lợi nhuận vốn có.
Chiến lược WT
Chiến lược WT là chiến lược khắc phục điểm yếu để ứng phó với nguy cơ bên ngoài. Đây là một chiến lược mang tính chất phòng thủ cho doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần nhìn nhận, cải thiện những yếu điểm để không vấp phải các rủi ro, nguy cơ phát sinh.
Cách xây dựng mô hình SWOT cho doanh nghiệp
Bước 1: Thiết lập ma trận SWOT
Đây là bước đầu tiền khi xây dựng mô hình SWOT. Bạn cần lập một bảng gồm đầy đủ các yếu tố và sắp xếp các yếu tố này cho thật hợp lý. Các yếu tố bao gồm: S, W, O, T, SO, WO, ST, WT.
Điều này giúp cá nhân hoặc doanh nghiệp có cái nhìn tổng thể nhất về các yếu tố cũng như khi chúng kết hợp với nhau sẽ mang lại những cơ hội nào.
Bước 2: Tìm và phát triển Yếu tố điểm mạnh
Những câu hỏi để tìm ra Yếu tố điểm mạnh đã được chia sẻ ở trên. Sau khi tìm ra được điểm mạnh, muốn phát triển tối đa chúng thì cần kết hợp với các thành phần của Yếu tố cơ hội. Hãy nghiên cứu thật kỹ đã 2 yếu tố này thích hợp với nhau, tạo ra điều kiện tốt nhất cho doanh nghiệp.
Bước 3: Tìm và phát triển Yếu tố điểm yếu
Giống như Yếu tố điểm mạnh, cách tìm ra Yếu tố điểm yếu bằng một số câu hỏi đã được Dũng chia sẻ ở phía trên. Doanh nghiệp cần nhìn ra điểm yếu, chuyển hóa chúng thành cơ hội dựa vào nguồn lực sẵn có. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng, không phải điểm yếu hoặc rủi ro nào cũng có thể chuyển thành cơ hội. Vì thế, cần kết hợp một cách phù hợp.
Bước 4: Nắm bắt và tận dụng Yếu tố cơ hội
Để tận dụng được Yếu tố cơ hội thì bạn cần hiểu rõ điểm mạnh, cải thiện được điểm yếu. Đây là bước vô cùng quan trọng để doanh nghiệp có những chiến lược thật phù hợp. Nếu phát huy thì phát huy điểm mạnh nào, nếu cải thiện thì cải thiện điểm yếu nào để kịp thời nắm bắt cơ hội.
Bước 5: Loại bỏ các mối nguy
Doanh nghiệp cần nhìn nhận nghiêm túc vào các điểm yếu của mình, lên kế hoạch cải thiện để giảm thiểu rủi ro xảy ra trong tương lai.
Ví dụ đơn giản như bạn kinh doanh rau sạch – một mặt hàng vô cùng cạnh tranh hiện nay. Nhưng bạn chưa có một điểm nổi bật nào để khách hàng ưu tiên chọn mua hàng của bạn. Vậy thì để loại bỏ nguy cơ thiếu khách hàng tiềm năng, bạn cần bắt tay vào việc tạo USP cho mình.
Lời kết
Phân tích mô hình SWOT là một trong 5 bước cơ bản giúp doanh nghiệp xây dựng định hướng phát triển. Nhờ vào mô hình này, người ta sẽ nhận thế mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp trong từng giai đoạn, cũng như thách thức và cơ hội sẽ nhận được để có những điều chỉnh thật phù hợp. Hy vọng thông qua bài viết bạn đã hiểu hơn về SWOT là gì cũng như cách để xây dựng mô hình SWOT cho doanh nghiệp.